Có 1 kết quả:
思路 sī lù ㄙ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) train of thought
(2) thinking
(3) reason
(4) reasoning
(2) thinking
(3) reason
(4) reasoning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0